Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 17-11-2024 - Cập nhật lúc 02:31 22/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 17-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 02:31 22/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,079.00 16,129.00 16,738.00
Đô la Canada CAD 17,644.00 17,751.00 18,360
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,092 28,192 29,130
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,521.01 3,655.85
Euro EUR 26,241 26,347 27,251
Bảng Anh GBP 31,340 31,656 32,672
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 299.93 311.92
Yên Nhật JPY 160.73 161.54 167.76
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.18 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,452 85,748
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,233.34 2,328.16
Rúp Nga RUB 0.00 242.93 268.92
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,748.19 6,996.23
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,418 18,590 19,191
Bạc Thái THB 0.00 715.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,195 25,205 25,512

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 855,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,504
EUR 26,121 27,553
GBP 31,339 32,672
JPY 158.28 167.48
HKD 3,183.18 3,318.48
AUD 16,131.93 16,817.61
CAD 17,736.53 18,490
RUB 0.00 266.47
Cập nhật lúc 02:31 22/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021